Mua ngay

#6 Cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức? Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi…

Đang có: 190 đạo hữu ghé thăm
#6 Cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức? Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi...
#6 Cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức? Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi…

6 cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức

Hư không vô vi

Định nghĩa: Là sự hiển hiện của Chân như khi đã xa lìa phiền não chướng và sở tri chướng.

Giải thích:

  • Chân như: là bản chất chân thật của thực tại, vốn thanh tịnh và bất biến.
  • Phiền não chướng: là những chướng ngại che lấp Chân như, khiến chúng ta không thể nhận thức được bản chất chân thật của thực tại.
  • Sở tri chướng: là chướng ngại khiến chúng ta không thể hiểu biết được Chân như.

Khi phiền não chướng và sở tri chướng được đoạn trừ, Chân như sẽ hiển hiện. Chân như này không có chướng ngại, không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì, giống như hư không.

Vì sao gọi là Hư không vô vi?

  • Hư không: tượng trưng cho sự rộng lớn, vô biên, không có giới hạn.
  • Vô vi: là không hành động, không tạo tác.

Chân như hiển hiện là sự hiển hiện của bản chất chân thật của thực tại. Bản chất này vốn thanh tịnh, bất biến, không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì. Do đó, nó được gọi là Hư không vô vi.

Ví dụ:

Một người đã đạt được giác ngộ đã đoạn trừ phiền não chướng và sở tri chướng. Khi đó, Chân như sẽ hiển hiện. Người này sẽ nhận thức được bản chất chân thật của thực tại, và họ sẽ sống một cuộc sống thanh tịnh, an lạc, không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì.

Hư không vô vi có ý nghĩa gì?

Hư không vô vi là một mục tiêu mà các hành giả Phật giáo hướng đến. Khi đạt được Hư không vô vi, chúng ta sẽ được giải thoát khỏi khổ đau, phiền não, và đạt được giác ngộ.

Hư không vô vi khác với Vô vi của Lão Tử như thế nào?

  • Hư không vô vi: là sự hiển hiện của Chân như, là một trạng thái giác ngộ.
  • Vô vi của Lão Tử: là một triết lý sống thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu.

Hư không vô vi và Vô vi của Lão Tử có một điểm chung là đều hướng đến sự thanh tịnh, an lạc. Tuy nhiên, Hư không vô vi là một trạng thái giác ngộ, trong khi Vô vi của Lão Tử là một triết lý sống.

7 cảnh giới của đời người? Sinh tồn, hạnh phúc, thành công…

Khám phá những bộ sách hay nào!!

Trạch diệt vô vi

Định nghĩa: Là sự hiển bày của Chân lý khi đã xa lìa sự trói buộc của tất cả hữu lậu.

Giải thích:

  • Chân lý: là bản chất chân thật của thực tại, vốn thanh tịnh và bất biến.
  • Hữu lậu: là những pháp có sanh diệt, khổ đau, và không thanh tịnh.

Khi đã xa lìa sự trói buộc của tất cả hữu lậu, Chân lý sẽ hiển bày. Chân lý này không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì, nó là sự giải thoát khỏi khổ đau, phiền não.

Vì sao gọi là Trạch diệt vô vi?

  • Trạch: là lựa chọn, phân biệt.
  • Diệt: là diệt trừ.
  • Vô vi: là không hành động, không tạo tác.

Trạch diệt vô vi là sự lựa chọn diệt trừ tất cả những gì phiền não, khổ đau, và không thanh tịnh. Khi đã diệt trừ được những thứ này, Chân lý sẽ hiển bày.

Ví dụ:

Một người đã đạt được A-la-hán đã xa lìa sự trói buộc của tất cả hữu lậu. Khi đó, Chân lý sẽ hiển bày. Người này sẽ được giải thoát khỏi khổ đau, phiền não, và đạt được Niết bàn.

Trạch diệt vô vi có ý nghĩa gì?

Trạch diệt vô vi là một mục tiêu mà các hành giả Phật giáo hướng đến. Khi đạt được Trạch diệt vô vi, chúng ta sẽ được giải thoát khỏi khổ đau, phiền não, và đạt được Niết bàn.

Trạch diệt vô vi khác với Hư không vô vi như thế nào?

  • Trạch diệt vô vi: là sự hiển bày của Chân lý sau khi đã diệt trừ phiền não, khổ đau.
  • Hư không vô vi: là sự hiển hiện của Chân như khi đã xa lìa phiền não chướng và sở tri chướng.

Trạch diệt vô vi và Hư không vô vi đều là sự hiển bày của Chân lý. Tuy nhiên, Trạch diệt vô vi là kết quả của quá trình diệt trừ phiền não, khổ đau, trong khi Hư không vô vi là sự hiển hiện tự nhiên của Chân như.

#6 Cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức? Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi...
#6 Cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức? Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi…

Phi trạch diệt vô vi

Định nghĩa: Là sự hiển bày của Chân lý không do sự lựa chọn hay hành động của con người.

Có hai cách giải thích về Phi trạch diệt vô vi:

1. Theo Đại thừa:

  • Tự tánh của Chân như vốn thanh tịnh, lìa các tạp nhiễm từ trước đến nay.
  • Chân lý này không hiển bày do sự lựa chọn hay hành động của con người, mà là bản chất vốn có của thực tại.

2. Theo cả Đại thừa và Tiểu thừa:

  • Pháp hữu vi thiếu duyên nên không sanh.
  • Khi cái không sanh này diệt, Chân lý sẽ hiển bày.
  • Việc hiển bày này cũng không do sự lựa chọn hay hành động của con người, mà là do sự vận hành tự nhiên của pháp.

Vì sao gọi là Phi trạch diệt vô vi?

  • Phi: là không.
  • Trạch: là lựa chọn, phân biệt.
  • Diệt: là diệt trừ.
  • Vô vi: là không hành động, không tạo tác.

Phi trạch diệt vô vi là sự hiển bày của Chân lý không do sự lựa chọn hay hành động của con người. Nó là bản chất tự nhiên của thực tại, vốn thanh tịnh và bất biến.

Ví dụ:

  • Một người tu tập thiền định có thể đạt được trạng thái tâm thanh tịnh, an lạc. Trạng thái này không phải do sự lựa chọn hay cố gắng của họ, mà là do sự lắng đọng của tâm thức.
  • Khi một bông hoa nở, nó không phải do sự lựa chọn hay hành động của bông hoa. Nó là do sự vận hành tự nhiên của quy luật sinh trưởng.

Phi trạch diệt vô vi có ý nghĩa gì?

Phi trạch diệt vô vi cho chúng ta thấy rằng bản chất của thực tại là thanh tịnh và bất biến. Nó không bị ảnh hưởng bởi những ham muốn, phiền não của con người.

Phi trạch diệt vô vi khác với Trạch diệt vô vi như thế nào?

  • Phi trạch diệt vô vi: Chân lý hiển bày không do sự lựa chọn hay hành động của con người.
  • Trạch diệt vô vi: Chân lý hiển bày sau khi con người đã diệt trừ phiền não, khổ đau.

Phi trạch diệt vô vi và Trạch diệt vô vi đều là sự hiển bày của Chân lý. Tuy nhiên, Phi trạch diệt vô vi là bản chất tự nhiên của thực tại, trong khi Trạch diệt vô vi là kết quả của quá trình tu tập của con người.

Cảnh giới Tây Phương Cực Lạc có tồn tại không? Quan cảnh Tây Phương Cực Lạc trong kinh phật

Bất động vô vi

Định nghĩa: Là sự hiển hiện của Vô vi ở tầng thiền thứ tư (Đệ tứ thiền).

Đặc điểm:

  • Chỉ có xả thọ: Ở tầng thiền này, chỉ có cảm giác xả, không có cảm giác khổ hay lạc.
  • Tĩnh lặng: Do không có khổ hay lạc, nên tâm trí trở nên tĩnh lặng, an nhiên.
  • Hiển hiện chân lý: Trong sự tĩnh lặng này, chân lý tịch tĩnh được hiển bày.

Vì sao gọi là Bất động vô vi?

  • Bất động: là không dao động, không thay đổi.
  • Vô vi: là không hành động, không tạo tác.

Bất động vô vi là sự hiển hiện của Vô vi ở trạng thái tĩnh lặng, không dao động. Nó là sự hiển bày tự nhiên của chân lý tịch tĩnh, không do sự can thiệp của con người.

Ví dụ:

  • Một người tu tập thiền định có thể đạt được trạng thái tâm tĩnh lặng, an nhiên. Trạng thái này không phải do sự cố gắng của họ, mà là do sự lắng đọng của tâm thức.
  • Mặt hồ phẳng lặng phản chiếu bầu trời một cách rõ ràng. Sự phản chiếu này không phải do sự can thiệp của con người, mà là do sự tĩnh lặng của mặt hồ.

Bất động vô vi có ý nghĩa gì?

Bất động vô vi cho chúng ta thấy rằng bản chất của tâm thức là thanh tịnh và an nhiên. Khi tâm thức được lắng đọng, chân lý sẽ hiển bày một cách tự nhiên.

Bất động vô vi khác với Phi trạch diệt vô vi như thế nào?

  • Bất động vô vi: Vô vi hiển hiện ở tầng thiền thứ tư, characterized by xả thọ and sự tĩnh lặng.
  • Phi trạch diệt vô vi: Chân lý hiển bày không do sự lựa chọn hay hành động của con người.

Tưởng thọ diệt vô vi

Định nghĩa: Là sự hiển hiện của Vô vi trong Diệt tận định.

Đặc điểm:

  • Diệt tận định: Là trạng thái thiền định cao nhất, trong đó tất cả tâm tưởng của 6 thức, cũng như khổ thọ và lạc thọ đều diệt tận.
  • Tĩnh lặng tuyệt đối: Do không còn bất kỳ niệm tưởng hay cảm giác nào, tâm trí trở nên tĩnh lặng tuyệt đối.
  • Hiển hiện chân lý: Trong sự tĩnh lặng tuyệt đối này, chân lý được hiển bày một cách trọn vẹn.

Vì sao gọi là Tưởng thọ diệt vô vi?

  • Tưởng: là ý niệm, suy nghĩ.
  • Thọ: là cảm giác.
  • Diệt: là diệt trừ.
  • Vô vi: là không hành động, không tạo tác.

Tưởng thọ diệt vô vi là sự hiển hiện của Vô vi khi tất cả ý niệm, suy nghĩ và cảm giác đều được diệt trừ. Nó là sự hiển bày tự nhiên của chân lý, không do sự can thiệp của con người.

Ví dụ:

  • Một người tu tập thiền định có thể đạt được Diệt tận định. Trong trạng thái này, họ không còn bất kỳ niệm tưởng hay cảm giác nào, tâm trí hoàn toàn tĩnh lặng.
  • Một viên kim cương trong suốt phản chiếu ánh sáng một cách hoàn hảo. Sự phản chiếu này không phải do sự can thiệp của con người, mà là do sự trong suốt của viên kim cương.

Tưởng thọ diệt vô vi có ý nghĩa gì?

Tưởng thọ diệt vô vi cho chúng ta thấy rằng bản chất của tâm thức là thanh tịnh và sáng rỡ. Khi tâm thức được thanh lọc khỏi những niệm tưởng và cảm giác, chân lý sẽ hiển bày một cách trọn vẹn.

Tưởng thọ diệt vô vi khác với Bất động vô vi như thế nào?

  • Tưởng thọ diệt vô vi: Vô vi hiển hiện trong Diệt tận định, đặc trưng bởi sự diệt tận của tưởng, thọ và sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • Bất động vô vi: Vô vi hiển hiện ở tầng thiền thứ tư, đặc trưng bởi xả thọ và sự tĩnh lặng.

Tưởng thọ diệt vô vi và Bất động vô vi đều là sự hiển bày của Chân lý. Tuy nhiên, Tưởng thọ diệt vô vi là sự hiển hiện của Vô vi ở trạng thái thiền định cao nhất, trong khi Bất động vô vi là sự hiển hiện của Vô vi ở một tầng thiền cụ thể.

Các cảnh giới sau khi chết? Lục đạo luân hồi trong Phật giáo!!

Chân như vô vi

Định nghĩa: Là pháp vô vi chân thật, thường hằng và không thay đổi, thể hiện bản chất của Chân như.

Đặc điểm:

  • Chân thật: Chân như vô vi là sự hiển bày thực sự của bản chất thực tại, không bị pha trộn bởi bất kỳ vọng tưởng hay hư cấu nào.
  • Thường hằng: Chân như vô vi không thay đổi theo thời gian, luôn luôn tồn tại và hiển bày bản chất của thực tại.
  • Bất biến: Chân như vô vi không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tác động hay điều kiện nào, luôn luôn giữ nguyên bản chất của mình.

So sánh với 5 vô vi trước:

  • 5 vô vi trước (Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi, Phi trạch diệt vô vi, Bất động vô vi, Tưởng thọ diệt vô vi) được gọi là “giả danh” để giải thích rõ tướng của pháp tánh.
  • Chân như vô vi được gọi là “giả danh” để giải thích thể của pháp tánh.

Sáu vô vi do thức biến:

  • Thức biến: là sự biến hiện của thức, do sức thường huân tập.
  • Ví dụ: Khi nghe nói đến tên “hư không”, thức sẽ biến hiện ra các tướng vô vi giống như hư không, ví dụ như rộng lớn, không có giới hạn, v.v.
  • Tương sở hiện này trước sau giống nhau, không biến đổi, cho nên giả nói là thường.

Phân loại Chân như vô vi:

  • Tông Duy Thức chia Chân như vô vi thành 3 thứ:
    • Thiện pháp chân như
    • Bất thiện pháp chân như
    • Vô ký pháp chân như
  • Cộng với 5 loại vô vi trước thành 8 vô vi.

Khám phá những bộ sách hay nào!!

You cannot copy content of this page