Nội dung chính
Vô vi của Lão Tử (Đạo giáo):
Vô vi có nghĩa là “không hành động cưỡng cầu”, là “thuận theo tự nhiên”. Tuy nhiên, Vô vi không có nghĩa là hoàn toàn không làm gì cả, mà là hành động một cách tự nhiên, không gượng ép, không cưỡng cầu, thuận theo quy luật tự nhiên.
Lão Tử cho rằng Đạo là bản nguyên của vũ trụ, là quy luật tự nhiên chi phối mọi vật, mọi hiện tượng. Đạo vận hành một cách tự nhiên, không cần sự can thiệp của con người. Con người nên học cách thuận theo Đạo, hành động một cách Vô vi để đạt được sự hài hòa với tự nhiên và cuộc sống.
Vô vi nhi vô bất vi có nghĩa là “không hành động mà không gì không làm được”. Nghĩa là khi con người hành động theo Đạo, thuận theo quy luật tự nhiên thì mọi việc sẽ tự nhiên được thành tựu.
Lão Tử khuyên chúng ta nên:
- Hư tĩnh: giữ cho tâm hồn thanh tịnh, không vướng bận phiền não.
- Vô vi: hành động một cách tự nhiên, không gượng ép, không cưỡng cầu.
- Thuận theo Đạo: sống hòa hợp với tự nhiên, tuân theo quy luật tự nhiên.
Triết lý Vô vi có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực trong cuộc sống, từ việc đối nhân xử thế, đến việc lãnh đạo, quản lý, kinh doanh. Khi con người sống và hành động theo Vô vi sẽ đạt được sự bình an, hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
Dưới đây là một số ví dụ về việc áp dụng triết lý Vô vi:
- Trong đối nhân xử thế: nên cư xử một cách chân thành, ôn hòa, không nên toan tính, lừa lọc.
- Trong việc lãnh đạo, quản lý: nên tạo điều kiện cho nhân viên tự do phát huy năng lực, không nên áp đặt ý chí của mình lên người khác.
- Trong kinh doanh: nên cạnh tranh một cách lành mạnh, không nên sử dụng thủ đoạn phi pháp để trục lợi.
Vô vi trong Phật giáo
Vô vi trong Phật giáo mang nhiều ý nghĩa khác nhau, không hoàn toàn giống với Vô vi trong Đạo giáo. Dưới đây là một số điểm chính:
1. Vô vi là không phụ thuộc, không bị ảnh hưởng, không sinh ra từ nhân duyên:
- Trong Phật giáo nguyên thủy, chỉ có Niết bàn được xem là vô vi. Tất cả các pháp còn lại đều là hữu vi, nghĩa là sinh ra từ nhân duyên và chịu sự chi phối của luật vô thường.
- Quan niệm này được lưu giữ trong các bộ phái Thượng tọa bộ và Độc tử bộ. Đại chúng bộ chấp nhận 9 pháp vô vi, bao gồm Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi, Phi trạch diệt vô vi, v.v.
- Thuyết Nhất thuyết hữu bộ công nhận ba pháp vô vi là Hư không, Trạch diệt, Phi trạch diệt. Duy thức tông bổ sung thêm ba vô vi pháp thành một Diệt, là trạng thái thiền định an vui bất động, chấm dứt suy nghĩ và cảm giác của A-la-hán và chân như.
- Pháp tạng bộ xếp chân như và “sự trường tồn của mọi pháp” vào loại vô vi pháp. Họ cho rằng đặc tính không biến đổi của mọi pháp (sự không biến đổi chính là sự biến đổi), định luật nhân quả (nghiệp) và một vài trạng thái định cũng là vô vi.
2. Vô vi là “không làm”, “bất hành nhi hành”:
- “Vô vi” còn có nghĩa là “không làm”, “bất hành nhi hành”, nghĩa là không làm nhưng vẫn làm. Đây là câu nói thường được dùng trong Thiền Tông để chỉ những hành động không có tác ý, không để lại dấu vết gì trong tâm của người làm.
- “Vô vi nhi vô bất vi” là trạng thái hành động mà không có ý niệm về hành động, mọi việc diễn ra tự nhiên, thuận theo quy luật.
Các cảnh giới sau khi chết? Lục đạo luân hồi trong Phật giáo!!
Khám phá những bộ sách hay nào!!
Giống nhau giữa tư tưởng Vô vi trong Phật giáo và Đạo giáo
1. Vô vi là không cưỡng cầu, thuận theo tự nhiên:
- Cả hai đều cho rằng hành động Vô vi là hành động thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, gượng ép.
- Lão Tử cho rằng Đạo vận hành một cách tự nhiên, con người nên học cách thuận theo Đạo để đạt được sự hài hòa với cuộc sống.
- Phật giáo cho rằng mọi việc xảy ra đều do nhân duyên, con người nên buông bỏ执着, để mọi việc diễn ra tự nhiên.
2. Vô vi hướng đến sự thanh tịnh, an lạc:
- Cả hai đều hướng đến mục đích cuối cùng là đạt được sự thanh tịnh, an lạc trong tâm hồn.
- Lão Tử cho rằng Vô vi giúp con người sống hòa hợp với tự nhiên, đạt được sự thanh tĩnh.
- Phật giáo cho rằng Vô vi giúp con người buông bỏ phiền não, đạt được Niết bàn.
3. Vô vi là một triết lý sống sâu sắc:
- Cả hai đều cho rằng Vô vi là một triết lý sống sâu sắc, giúp con người sống một cuộc đời ý nghĩa và hạnh phúc.
- Vô vi giúp con người sống hòa hợp với tự nhiên, với xã hội và với chính bản thân mình.
4. Sử dụng ngôn ngữ tương đồng:
- Cả hai đều sử dụng những ngôn ngữ tương đồng để diễn tả triết lý Vô vi như “Đạo”, “Niết bàn”, “Tự nhiên”, “Vô vi”, “Vô ngôn”, “Vô danh”, v.v.
5. Ảnh hưởng lẫn nhau:
- Tư tưởng Vô vi của Đạo giáo ảnh hưởng đến Phật giáo, đặc biệt là Thiền Tông.
- Phật giáo cũng có ảnh hưởng nhất định đến Đạo giáo, đặc biệt là về triết lý giải thoát.
Khác nhau
Về “Nhân duyên” Phật giáo và “Cái nguyên lý ban đầu” của Lão Tử:
1. Quan điểm về bản chất vũ trụ:
- Lão giáo: Cho rằng vũ trụ bắt nguồn từ “Đạo”, là một thực thể huyền bí, vô hình, vô thanh, vô vi, là bản nguyên của vạn vật. Đạo vận hành theo quy luật tự nhiên, con người nên thuận theo Đạo để đạt được sự hài hòa.
- Phật giáo: Cho rằng vũ trụ không có bản chất cố định, luôn thay đổi (vô thường) và chịu chi phối bởi luật nhân quả. Mọi hiện tượng đều do nhân duyên sinh khởi, không có “cái nguyên lý ban đầu” hay đấng sáng tạo nào.
2. Vai trò của con người:
- Lão giáo: Con người cần “thuận theo tự nhiên”, “vô vi nhi vô bất vi” để hòa hợp với Đạo. Hạn chế can thiệp vào tự nhiên, sống giản dị, thanh thản, không cưỡng cầu.
- Phật giáo: Con người cần tu tập để giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau, đạt được Niết bàn. Tu tập bao gồm: Giữ gìn giới luật, phát triển tâm Bồ đề, thực hành thiền định, quán sát bản thân và thế giới.
3. Mục đích của hành động:
- Lão giáo: Hành động để đạt được sự hài hòa với tự nhiên, tránh can thiệp vào quy luật tự nhiên.
- Phật giáo: Hành động để chuyển hóa nghiệp, giải thoát khỏi khổ đau, hướng đến lợi ích cho bản thân và chúng sinh.
4. Ví dụ:
- Lão giáo: Vua Thuấn nhường ngôi cho vua Nghiêu, vua Vũ trị thủy theo quy luật tự nhiên.
- Phật giáo: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni tu tập giác ngộ, truyền bá giáo pháp giúp chúng sinh thoát khổ.
Niết bàn và Đạo (Vô vi):
1. Bản chất:
- Niết bàn: Là trạng thái giác ngộ hoàn toàn, thoát khỏi khổ đau, phiền não, luân hồi, đạt được sự thanh tịnh, an lạc vĩnh cửu.
- Đạo (Vô vi): Theo Lão giáo, Đạo là bản nguyên của vũ trụ, là quy luật tự nhiên, là sự vận hành của vạn vật. Vô vi là hành động thuận theo Đạo, không cưỡng cầu, để mọi việc diễn ra tự nhiên.
2. Mục đích:
- Niết bàn: Mục đích cao nhất của Phật giáo, là sự giải thoát khỏi khổ đau, đạt được giác ngộ và an lạc vĩnh cửu.
- Đạo (Vô vi): Mục đích của Lão giáo là giúp con người sống hòa hợp với tự nhiên, đạt được sự thanh thản, an nhiên trong tâm hồn.
3. Cách thức đạt được:
- Niết bàn: Đạt được Niết bàn cần trải qua quá trình tu tập, rèn luyện theo con đường Phật giáo, bao gồm: Giữ gìn giới luật, phát triển tâm Bồ đề, thực hành thiền định, quán sát bản thân và thế giới.
- Đạo (Vô vi): Đạt được Đạo (Vô vi) cần sống thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, hành động theo quy luật tự nhiên.
4. Quan điểm về “vô vi”:
- Niết bàn: Vô vi trong Niết bàn là sự thanh tịnh, an lạc tuyệt đối, không còn tham ái, khổ đau, phiền não.
- Đạo (Vô vi): Vô vi trong Lão giáo là hành động thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, để mọi việc diễn ra tự nhiên.
5. Ví dụ:
- Niết bàn: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau khi tu tập giác ngộ đã đạt được Niết bàn.
- Đạo (Vô vi): Lão Tử sống ẩn dật, thuận theo tự nhiên, được xem là người đã đạt được Đạo.
#6 Cảnh giới Vô Vi trong Tông Duy Thức? Hư không vô vi, Trạch diệt vô vi…
“Không” của Lão Tử và “Không” trong Phật giáo:
1. Quan điểm về bản chất:
- Lão Tử: “Không” là bản nguyên của vũ trụ, là quy luật tự nhiên, là sự vận hành của vạn vật. “Không” là trạng thái trống rỗng, là sự vắng mặt của mọi ham muốn, ý định và sự hăng hái.
- Phật giáo: “Không” là bản chất của mọi hiện tượng, là sự vắng mặt của tự tánh. “Không” là sự phụ thuộc lẫn nhau, là sự biến đổi liên tục của mọi hiện tượng.
2. Mục đích:
- Lão Tử: Đạt được “Đạo” bằng cách sống thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu.
- Phật giáo: Giải thoát khỏi khổ đau, đạt được giác ngộ và an lạc vĩnh cửu.
3. Cách thức đạt được:
- Lão Tử: Sống ẩn dật, thanh tịnh, giảm thiểu ham muốn, hành động thuận theo tự nhiên.
- Phật giáo: Tu tập theo con đường Phật giáo, bao gồm: Giữ gìn giới luật, phát triển tâm Bồ đề, thực hành thiền định, quán sát bản thân và thế giới.
4. Ví dụ:
- Lão Tử: Lão Tử sống ẩn dật, được xem là người đã đạt được “Đạo”.
- Phật giáo: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau khi tu tập giác ngộ đã đạt được Niết bàn.
Vô vi Lão Tử còn ngã – Vô vi trong Phật giáo vô ngã
Lão giáo:
- Vô vi gắn liền với “Đạo”, là quy luật tự nhiên chi phối vạn vật.
- Nhấn mạnh việc tuân theo Đạo, để mọi việc diễn ra tự nhiên, không can thiệp.
- Mục đích hướng đến sự trường tồn, hòa nhập với tự nhiên.
- Vô vi trong Lão giáo vẫn còn “Ngã”, tức chủ thể con người.
- Vô vi được áp dụng cho cả tu thân và trị dân.
Phật giáo:
- Vô vi gắn liền với “Tánh Không”, là bản chất không có tự ngã của vạn vật.
- Nhấn mạnh việc nhận thức Tánh Không, buông bỏ执着, để đạt giải thoát.
- Mục đích hướng đến Niết bàn, thoát khỏi luân hồi sinh tử.
- Vô vi trong Phật giáo là “Vô ngã”, không có chủ thể con người độc lập.
- Vô vi chủ yếu được áp dụng cho việc tu thân, hướng đến giác ngộ.
Khám phá những bộ sách hay nào!!